Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sao băng
* noun
- shooting star, bolide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sao băng
- shooting star; falling star; bolide
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nhập cư
-
cho nhập đạo
-
cho nhập quốc tịch
-
cho nhập quốc tịch mỹ
-
cho nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sao băng
* Từ tham khảo/words other:
- cho nhập cư
- cho nhập đạo
- cho nhập quốc tịch
- cho nhập quốc tịch mỹ
- cho nhau