Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sang tên
* verb
- to transfer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sang tên
- to transfer ownership|= sang tên từ mẹ sang con có đúng luật không? is it legal to transfer ownership from a mother to her child?
* Từ tham khảo/words other:
-
cho một hướng thống nhất
-
cho một nghĩa đặc biệt
-
chờ một tí
-
cho một ý nghĩa tinh thần
-
chó mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sang tên
* Từ tham khảo/words other:
- cho một hướng thống nhất
- cho một nghĩa đặc biệt
- chờ một tí
- cho một ý nghĩa tinh thần
- chó mực