Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng ngời
* noun
- bright, brightly light
=mắt sáng ngời+brightly light eyes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng ngời
* dtừ|- bright, brightly light|= mắt sáng ngời brightly light eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
cho nghỉ hoạt động
-
chỗ nghỉ ngơi
-
chỗ ngoặt
-
chỗ ngoặt gấp
-
chỗ ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng ngời
* Từ tham khảo/words other:
- cho nghỉ hoạt động
- chỗ nghỉ ngơi
- chỗ ngoặt
- chỗ ngoặt gấp
- chỗ ngồi