Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng nghiệp
- Found (a dynasty)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng nghiệp
- found (a dynasty)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngắt giọng
-
cho nghỉ hoạt động
-
chỗ nghỉ ngơi
-
chỗ ngoặt
-
chỗ ngoặt gấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngắt giọng
- cho nghỉ hoạt động
- chỗ nghỉ ngơi
- chỗ ngoặt
- chỗ ngoặt gấp