Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sảng khoái
* adj
- cheery, buoyant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sảng khoái
* ttừ|- cheery, buoyant
* Từ tham khảo/words other:
-
cho mướn lại
-
chỗ nạc
-
chỗ nằm
-
chở nặng
-
chỗ năng lui tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sảng khoái
* Từ tham khảo/words other:
- cho mướn lại
- chỗ nạc
- chỗ nằm
- chở nặng
- chỗ năng lui tới