Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng giá
- valuable; brilliant
* Từ tham khảo/words other:
-
tắm theo lối thổ nhĩ kỳ
-
tấm thiếc
-
tạm thời
-
tạm thời làm dịu
-
tám thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng giá
* Từ tham khảo/words other:
- tắm theo lối thổ nhĩ kỳ
- tấm thiếc
- tạm thời
- tạm thời làm dịu
- tám thơm