Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành hình
* verb
- to form up, to take shape
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thành hình
- to take shape
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bằng ánh nắng
-
chữa bằng ánh sáng
-
chữa bằng bút chì xanh
-
chữa bằng nước
-
chữa bằng parafin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành hình
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bằng ánh nắng
- chữa bằng ánh sáng
- chữa bằng bút chì xanh
- chữa bằng nước
- chữa bằng parafin