Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng dịu
* dtừ|- lambency|* ttừ|- lambent
* Từ tham khảo/words other:
-
quyết định là
-
quyết định làm một việc gì
-
quyết định luận
-
quyết định ly dị
-
quyết định một cách liều lĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng dịu
* Từ tham khảo/words other:
- quyết định là
- quyết định làm một việc gì
- quyết định luận
- quyết định ly dị
- quyết định một cách liều lĩnh