Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt cá
* noun
- (Anat) ankle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mắt cá
- ankle|= bị trặc mắt cá to sprain/twist one's ankle|= mặc váy dài tới mắt cá to wear an ankle-length skirt
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tình
-
cảnh tỉnh
-
cành to của cây
-
cảnh tôi đòi
-
cảnh tối tăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt cá
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tình
- cảnh tỉnh
- cành to của cây
- cảnh tôi đòi
- cảnh tối tăm