Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sảng
- tính từ, động từ delirious, to rave
=sốt quá hóa sảng+to rave out of high fever
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sảng
- to be delirious; to rave|= sốt quá hóa sảng to rave out of high fever
* Từ tham khảo/words other:
-
cho mượn
-
cho mướn lại
-
chỗ nạc
-
chỗ nằm
-
chở nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sảng
* Từ tham khảo/words other:
- cho mượn
- cho mướn lại
- chỗ nạc
- chỗ nằm
- chở nặng