Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng chế
* verb
- to invent
=sáng chế ra máy giặt+to invent the washer
* noun
- invention
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sáng chế
* đtừ|- to invent|= sáng chế ra máy giặt to invent the washer|* dtừ|- invention
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ năng lui tới
-
chỗ này
-
chỗ nẻ
-
cho nên
-
chớ nên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng chế
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ năng lui tới
- chỗ này
- chỗ nẻ
- cho nên
- chớ nên