Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáng bảnh mắt
- broad daylight|= trời đã sáng bảnh mắt it's already broad daylight
* Từ tham khảo/words other:
-
âm tiết
-
âm tiết cuối
-
âm tiết không trọng âm đầu câu
-
âm tiết thơ
-
âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáng bảnh mắt
* Từ tham khảo/words other:
- âm tiết
- âm tiết cuối
- âm tiết không trọng âm đầu câu
- âm tiết thơ
- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên