kém | * adj - less =không kém+nothing less than dim; weak =trí nhớ kém+weak memory |
kém | - less|= chúng ta nên nhớ đến những người kém may mắn hơn chúng ta we should remember those less fortunate than ourselves|- dim; weak|= trí nhớ kém weak memory|- bad|= học kém/dở to be a bad learner |
* Từ tham khảo/words other:
- cá bò biển
- cá bơn
- cả bọn
- cá bơn con
- cá bơn đuôi dài