Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản xuất đông xuân
- winter-spring production
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ kịnh hót
-
kẻ kịp bợm
-
kẽ lá
-
kẻ lá mặt lá trái
-
kẻ lạc hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản xuất đông xuân
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ kịnh hót
- kẻ kịp bợm
- kẽ lá
- kẻ lá mặt lá trái
- kẻ lạc hậu