Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng máy
- machine room
* Từ tham khảo/words other:
-
đội lao động xung kích
-
đối lập
-
đối lập nội tại
-
đối lập với
-
đối lập với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng máy
* Từ tham khảo/words other:
- đội lao động xung kích
- đối lập
- đối lập nội tại
- đối lập với
- đối lập với nhau