Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
săn tin
- Hunt for information
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
săn tin
- to fish for information; to hunt for information
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sáng
-
cho sang đường xép
-
chỗ sáng nhất
-
chỗ sâu
-
chỗ sâu dễ bơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
săn tin
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sáng
- cho sang đường xép
- chỗ sáng nhất
- chỗ sâu
- chỗ sâu dễ bơi