Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
săn sóc
* verb
- to nurse, to look after
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
săn sóc
- to nurse; to look after...; to care for...|= bộ phận săn sóc đặc biệt (trong bệnh viện) intensive care unit; icu|= săn sóc đặc biệt cho một bệnh nhân to put a patient in intensive care
* Từ tham khảo/words other:
-
chó săn xaluki
-
chỗ sáng
-
cho sang đường xép
-
chỗ sáng nhất
-
chỗ sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
săn sóc
* Từ tham khảo/words other:
- chó săn xaluki
- chỗ sáng
- cho sang đường xép
- chỗ sáng nhất
- chỗ sâu