Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẵn sàng bắt tay vào việc
* thngữ|- to take off one's coat to the work
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền cư trú
-
quyền của phó chủ giáo
-
quyên cúng
-
quyền cước
-
quyển đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẵn sàng bắt tay vào việc
* Từ tham khảo/words other:
- quyền cư trú
- quyền của phó chủ giáo
- quyên cúng
- quyền cước
- quyển đá