Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thể thao giải trí
- recreative sports
* Từ tham khảo/words other:
-
nặng căn
-
nâng cao
-
nâng cao mặt ngoài
-
nâng cao về mặt đạo đức
-
nâng cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thể thao giải trí
* Từ tham khảo/words other:
- nặng căn
- nâng cao
- nâng cao mặt ngoài
- nâng cao về mặt đạo đức
- nâng cấp