san phẳng | - Level, smooth the surface of =Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn+To level with a steam-roller the macadam spread on a road surface |
san phẳng | - xem san bằng|- level, smooth the surface of|= đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn to level with a steam-roller the macadam spread on a road surface |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lồi lên gồ ghề
- chỗ lồi lõm
- chỗ lồi ra
- chỗ lõm
- chỗ lõm sâu xuống