Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sân chơi
- Playground
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sân chơi
- playground; recreation ground; recreational area; playing-field|= tạo một sân chơi bình đẳng cho mọi người to create a level playing field
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ thân tình
-
chỗ thành chai
-
chỗ tháo ách
-
chỗ tháo yên cương
-
chỗ thắt eo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sân chơi
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ thân tình
- chỗ thành chai
- chỗ tháo ách
- chỗ tháo yên cương
- chỗ thắt eo