Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàm sỡ
- Be too familiar; take liberties (with woman)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàm sỡ
- be too familiar; take liberties (with woman)|= sợ lần khân quá ra sàm sỡ chăng (truyện kiều) i fear my bold request might give offense
* Từ tham khảo/words other:
-
chờ lĩnh chẩn
-
cho linh hồn
-
chỗ lở miệng
-
chợ lộ thiên
-
chó lớc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàm sỡ
* Từ tham khảo/words other:
- chờ lĩnh chẩn
- cho linh hồn
- chỗ lở miệng
- chợ lộ thiên
- chó lớc