Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
săm soi
- Take (have) a good look at
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
săm soi
- to have/take a good look at...
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ rợp
-
chó rừng
-
chỗ rừng thưa
-
chó săn
-
chó săn afgan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
săm soi
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ rợp
- chó rừng
- chỗ rừng thưa
- chó săn
- chó săn afgan