Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó săn
- Hunting dog
=thính mũi như chó săn+to have a sensitive scent like a hunting dog
-Running dog
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chó săn
- hunting dog; retriever|= thính mũi như chó săn to have a sensitive scent like a hunting dog|- sleuth; informer
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng sức mạnh
-
báng súng
-
bằng sừng
-
băng sương
-
bang tá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó săn
* Từ tham khảo/words other:
- bằng sức mạnh
- báng súng
- bằng sừng
- băng sương
- bang tá