Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sàm nịnh
* verb
- to fawn upon (someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sàm nịnh
* đtừ|- to fawn upon (someone); calumniate, slander, speak ill of, traduce; flatter, fawn upon, eringe (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
cho liều lượng thiếu
-
chờ lĩnh chẩn
-
cho linh hồn
-
chỗ lở miệng
-
chợ lộ thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sàm nịnh
* Từ tham khảo/words other:
- cho liều lượng thiếu
- chờ lĩnh chẩn
- cho linh hồn
- chỗ lở miệng
- chợ lộ thiên