Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắm
* verb
- to go shopping, to shop, to go and buy (get)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắm
- to buy|= đi sắm quần áo to go shopping for clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
chó rừng
-
chỗ rừng thưa
-
chó săn
-
chó săn afgan
-
chó săn cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắm
* Từ tham khảo/words other:
- chó rừng
- chỗ rừng thưa
- chó săn
- chó săn afgan
- chó săn cáo