Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai quả
- yield plenty of fruit, bear rich fruit, closely-fruited|= cây hồng này có sai quả không? does this persimmon tree bear good fruit?
* Từ tham khảo/words other:
-
máy quan trắc
-
máy quang báo
-
máy quang phổ
-
máy quạt gió
-
máy quạt thóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai quả
* Từ tham khảo/words other:
- máy quan trắc
- máy quang báo
- máy quang phổ
- máy quạt gió
- máy quạt thóc