sách vở | * noun - books * adj - bookish, dogmatic =người trí thức sách vở+dogmatic intellectual |
sách vở | - (nói chung) books|= kiến thức của nó toàn là từ sách vở mà ra his knowledge comes straight out of books|- bookish; dogmatic|= người trí thức sách vở dogmatic intellectual |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ khum lên
- chỗ khuyết
- chỗ kia
- chó kiểng
- chỗ kín