Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sách trắng
* noun
- (Anh) White paper, white book
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sách trắng
- white paper; white book|= sách trắng về palestin white paper on palestine
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ khúc khuỷu
-
chỗ khum lên
-
chỗ khuyết
-
chỗ kia
-
chó kiểng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sách trắng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ khúc khuỷu
- chỗ khum lên
- chỗ khuyết
- chỗ kia
- chó kiểng