Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sách lược
* noun
- tactics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sách lược
- stratagem; tactic
* Từ tham khảo/words other:
-
cho không tiếc
-
chỗ khuất
-
chỗ khuất nẻo
-
chỗ khúc khuỷu
-
chỗ khum lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sách lược
* Từ tham khảo/words other:
- cho không tiếc
- chỗ khuất
- chỗ khuất nẻo
- chỗ khúc khuỷu
- chỗ khum lên