Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sách gập hai tấm
* dtừ|- diptych|* dtừ|- class-book, standard book, textbook, school-book, manual
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe lại
-
nghề lái buôn
-
nghề lái máy bay
-
nghe lầm
-
nghề làm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sách gập hai tấm
* Từ tham khảo/words other:
- nghe lại
- nghề lái buôn
- nghề lái máy bay
- nghe lầm
- nghề làm ăn