Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc mặt
* noun
- face, complexion countenance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắc mặt
* dtừ|- như diện mạo
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ rải ủ lúa mạch
-
chỗ rạn
-
cho rằng
-
cho rằng cái gì là đúng
-
chỗ rẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ rải ủ lúa mạch
- chỗ rạn
- cho rằng
- cho rằng cái gì là đúng
- chỗ rẽ