Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sả vai
- have a shoulder slashed|= bị chém sả vai to have a shoulder shashed by a knife
* Từ tham khảo/words other:
-
không máy móc
-
không mềm
-
không mềm dẻo
-
không mềm mỏng
-
không mến khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sả vai
* Từ tham khảo/words other:
- không máy móc
- không mềm
- không mềm dẻo
- không mềm mỏng
- không mến khách