Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khi lăng
- mal-treat, ill-treat, treat somebody badly
* Từ tham khảo/words other:
-
đường chỉ lược
-
đường chỉ tay
-
đường chỉ viền ở cạnh bít tất
-
đường chỉ viền quanh đầu cột
-
đường chỉ vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khi lăng
* Từ tham khảo/words other:
- đường chỉ lược
- đường chỉ tay
- đường chỉ viền ở cạnh bít tất
- đường chỉ viền quanh đầu cột
- đường chỉ vòng