Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa lầy
* verb
- to bog down
=xe tải sa lầy ở đường bùn+tho lorry (got) bogged down on a muddy road
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa lầy
- to get stuck in the mud; to get bogged down in the mud|= xe tải sa lầy trên đường bùn the lorry got bogged down on a muddy road
* Từ tham khảo/words other:
-
cho hoãn lại
-
chó hoang
-
chó hoang ôxtrâylia
-
cho học sinh đại học năm thứ nhất
-
chỗ hội họp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa lầy
* Từ tham khảo/words other:
- cho hoãn lại
- chó hoang
- chó hoang ôxtrâylia
- cho học sinh đại học năm thứ nhất
- chỗ hội họp