Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sá gì
- not matter
=sá gì ba cái chuyện cỏn con ấy+it doesn't matter such trivial things
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sá gì
- xem sá chi, sá nào|- not matter|= sá gì ba cái chuyện cỏn con ấy it doesn't matter such trivial things
* Từ tham khảo/words other:
-
chở khách
-
chỗ khép
-
cho khí cacbonic vào
-
chỗ khó
-
chó khoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sá gì
* Từ tham khảo/words other:
- chở khách
- chỗ khép
- cho khí cacbonic vào
- chỗ khó
- chó khoang