Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chở khách
-To carry passengers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chở khách
- to carry passengers
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh côn
-
bánh công tác
-
bánh cưới
-
bánh cuốn
-
bánh cuốn nhân mứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chở khách
* Từ tham khảo/words other:
- bánh côn
- bánh công tác
- bánh cưới
- bánh cuốn
- bánh cuốn nhân mứt