Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sá bao
- not much
=sá bao tiền+not much money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sá bao
- not much|= sá bao tiền not much money|- not to mind, never mind
* Từ tham khảo/words other:
-
chó kéo xe
-
cho kết quả
-
chở khách
-
chỗ khép
-
cho khí cacbonic vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sá bao
* Từ tham khảo/words other:
- chó kéo xe
- cho kết quả
- chở khách
- chỗ khép
- cho khí cacbonic vào