Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút rát
- xem nhút nhát
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rút rát
- xem nhút nhát|- timid, timorous, cowardly, chicken-hearted|= người rút rát a timid, shy person
* Từ tham khảo/words other:
-
chó đua
-
chỗ dựa
-
chỗ dựa chính
-
chỗ dựa khuỷu tay
-
chó đưa thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút rát
* Từ tham khảo/words other:
- chó đua
- chỗ dựa
- chỗ dựa chính
- chỗ dựa khuỷu tay
- chó đưa thư