Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút ngắn
* verb
- to abridge; to curtail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rút ngắn
- to make something shorter; to shorten; to abridge; to curtail
* Từ tham khảo/words other:
-
chó dữ thì cùm phải to
-
chó đua
-
chỗ dựa
-
chỗ dựa chính
-
chỗ dựa khuỷu tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- chó dữ thì cùm phải to
- chó đua
- chỗ dựa
- chỗ dựa chính
- chỗ dựa khuỷu tay