Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút lui có trật tự
- withdrawal in an orderly way
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà máy dầu thực vật
-
nhà máy đèn
-
nhà máy dệt
-
nhà máy điện
-
nhà máy điện hạt nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút lui có trật tự
* Từ tham khảo/words other:
- nhà máy dầu thực vật
- nhà máy đèn
- nhà máy dệt
- nhà máy điện
- nhà máy điện hạt nhân