Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút lui chiến lược
- strategic withdrawal
* Từ tham khảo/words other:
-
món ăn
-
món ăn bày vẽ
-
món ăn có các loại thịt nướng khác nhau
-
món ăn đầu tiên
-
món ăn giậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút lui chiến lược
* Từ tham khảo/words other:
- món ăn
- món ăn bày vẽ
- món ăn có các loại thịt nướng khác nhau
- món ăn đầu tiên
- món ăn giậm