Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu vang đỏ
* dtừ|- claret, ruby
* Từ tham khảo/words other:
-
đi sau thời đại
-
đi sâu vào
-
đi sâu vào bản chất của vấn đề
-
đi sâu vào chi tiết
-
đi sâu vào ngành chuyên môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu vang đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- đi sau thời đại
- đi sâu vào
- đi sâu vào bản chất của vấn đề
- đi sâu vào chi tiết
- đi sâu vào ngành chuyên môn