Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu tiễn
- farewell dinner, farewell drinking party
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ thán
-
độ thân
-
do thận trọng
-
đô thành
-
đổ thành đống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu tiễn
* Từ tham khảo/words other:
- đồ thán
- độ thân
- do thận trọng
- đô thành
- đổ thành đống