Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu chổi
- camphorated oil, rubbing with alcohol
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu số nhiệt độ
-
hiệu số tầm xa
-
hiếu sự
-
hiệu suất
-
hiếu tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu chổi
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu số nhiệt độ
- hiệu số tầm xa
- hiếu sự
- hiệu suất
- hiếu tâm