Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột tịt
- (giải phẫu) Caecum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruột tịt
- caecum|= chứng viêm ruột tịt typhlitis
* Từ tham khảo/words other:
-
chó đói
-
chờ đợi
-
chờ đợi một cách vui thích
-
cho đơn
-
chờ đón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột tịt
* Từ tham khảo/words other:
- chó đói
- chờ đợi
- chờ đợi một cách vui thích
- cho đơn
- chờ đón