chờ đợi | - To wait =bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi+to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting |
chờ đợi | - to wait; to await; to expect|= bán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợi to sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting|= sống trong nỗi chờ đợi to live in expectation |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh cóc
- bánh cốc
- bánh cốm
- bánh côn
- bánh công tác