Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột thừa
* noun
- (Anat) appendix
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruột thừa
- vermiform appendix; appendix|= bà (nhờ bác sĩ) mổ ruột thừa chưa? have you had your appendix out?|= chứng viêm ruột thừa appendicitis
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đòi
-
chó đói
-
chờ đợi
-
chờ đợi một cách vui thích
-
cho đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột thừa
* Từ tham khảo/words other:
- cho đòi
- chó đói
- chờ đợi
- chờ đợi một cách vui thích
- cho đơn