ruột thịt | - By birth, by the same parents =Anh em ruột thịt+Brothers by birth |
ruột thịt | - by birth, by the same parents|= anh em ruột thịt brothers by birth|- blood, consanguineal, related on the father's side|= quan hệ ruột thịt flesh-and-blood relation |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ dốc xuống
- cho đòi
- chó đói
- chờ đợi
- chờ đợi một cách vui thích