Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột kết
- (giải phẫu) Colon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruột kết
- xem kết tràng
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đỗ vào vịnh
-
chỗ đỗ xe buýt
-
chỗ dốc
-
chỗ độc
-
chỗ dốc xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột kết
* Từ tham khảo/words other:
- cho đỗ vào vịnh
- chỗ đỗ xe buýt
- chỗ dốc
- chỗ độc
- chỗ dốc xuống